--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
end user
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
end user
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: end user
+ Noun
người sử dụng trực tiếp
người dùng cuối
Lượt xem: 897
Từ vừa tra
+
end user
:
người sử dụng trực tiếp
+
xối
:
to pour down
+
đụng
:
to collide; to hit; to hurtle; to dash; to againsthai xe hơi đụng nhauThe two car collided
+
mới nguyên
:
Brand-news
+
cày cục
:
To take painscày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồto take pains drawing a mapcày cục chữa cái máy suốt cả buổi sángto take pains repairing a machine the whole morning